Characters remaining: 500/500
Translation

ngữ ngôn

Academic
Friendly

Từ "ngữ ngôn" trong tiếng Việt có nghĩa là "tiếng nói" hoặc "ngôn ngữ" của một dân tộc. Đây cách để chỉ những âm thanh hình thức người dân trong một cộng đồng sử dụng để giao tiếp với nhau. Ngữ ngôn không chỉ bao gồm từ vựng, ngữ pháp còn phản ánh văn hóa, phong tục tập quán của dân tộc đó.

Các dụ sử dụng từ "ngữ ngôn":
  1. Trong câu: "Ngữ ngôn của người Việt rất phong phú đa dạng."

    • đây, câu này nói về sự phong phú của tiếng Việt, nhiều từ vựng cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
  2. Trong ngữ cảnh học tập: "Học ngữ ngôn mới giúp tôi hiểu hơn về văn hóa của dân tộc đó."

    • Câu này thể hiện rằng việc học một ngôn ngữ mới không chỉ học từ vựng còn học về văn hóa.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về sự giao thoa văn hóa: "Sự giao thoa các ngữ ngôn trong một xã hội đa văn hóa rất thú vị."
    • Câu này thể hiện sự kết hợp của các ngôn ngữ khác nhau trong một cộng đồng.
Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "ngôn ngữ" cũng có nghĩa tương tự với "ngữ ngôn", nhưng "ngôn ngữ" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc học thuật hơn.
  • Từ đồng nghĩa: "tiếng nói", "ngôn ngữ".
  • Từ gần giống: "giọng nói" (cách phát âm của từng vùng miền), "tiếng" (có thể chỉ âm thanh phát ra từ con người hoặc động vật).
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "ngữ ngôn" có thể dùng để chỉ một loại hình thức giao tiếp đặc biệt, dụ như "ngữ ngôn ký hiệu" (ngôn ngữ của người khiếm thính).
Kết luận:

Tóm lại, "ngữ ngôn" một từ quan trọng trong tiếng Việt để chỉ ngôn ngữ cách giao tiếp của một dân tộc.

  1. Tiếng nói của một dân tộc.

Similar Spellings

Words Containing "ngữ ngôn"

Comments and discussion on the word "ngữ ngôn"